Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giờ chết

Academic
Friendly

Từ "giờ chết" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng thời gian người lao động không làm việc hiệu quả, tức là thời gian tiêu phí vô ích trong quá trình lao động. Khi nói đến "giờ chết", người ta thường ám chỉ những phút giây công việc không được thực hiện một cách tối ưu, hoặc thời gian trôi qua không mang lại kết quả .

dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • "Trong quá trình làm việc, chúng ta cần tránh những giờ chết để nâng cao hiệu suất lao động." (Ở đây, "giờ chết" chỉ thời gian nhân viên không làm việc hiệu quả, có thể do mất tập trung hoặc không công việc cụ thể.)
  2. Trong học tập:

    • "Khi ôn thi, em cần phải tập trung không để xảy ra giờ chết." (Ở đây, "giờ chết" có nghĩathời gian không học hành nghiêm túc hoặc lãng phí.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Giờ chết" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong công việc còn trong cuộc sống hàng ngày. dụ, khi nói về việc sử dụng thời gian rảnh rỗi:
    • "Thay vì xem TV cả ngày, em nên sử dụng thời gian đó để học thêm, tránh những giờ chết."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thời gian lãng phí: Cũng có nghĩathời gian không được sử dụng hiệu quả.
  • Thời gian không hiệu quả: Tương tự, chỉ thời gian kết quả không đạt được như mong đợi.
Phân biệt các biến thể:
  • "Giờ chết" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng cần lưu ý rằng thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự thiếu hiệu quả.
  • "Giờ vàng": Trái ngược với "giờ chết", chỉ thời gian hiệu suất công việc đạt tối đa.
Từ liên quan:
  • Hiệu suất: Đo lường mức độ hoàn thành công việc trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Lãng phí: Hành động sử dụng tài nguyên (thời gian, tiền bạc) một cách không hiệu quả.
Kết luận:

Từ "giờ chết" một thuật ngữ quan trọng trong môi trường làm việc học tập, nhấn mạnh việc sử dụng thời gian một cách hiệu quả.

  1. Thời gian tiêu phí vô ích trong quá trình lao động.

Comments and discussion on the word "giờ chết"